Khủng hoảng kinh tế 2008 là một thảm kịch kinh tế gây ảnh hưởng lớn tới nền kinh tế toàn cầu. Vậy đâu là nguyên nhân nào dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính này? Nó ảnh hưởng như thế nào tới nền kinh tế toàn cầu và nền kinh tế Việt Nam.
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 được xem là một trong những cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất từ thập kỷ 1930. Nguyên nhân dẫn tới cuộc khủng hoảng này liên quan đến thị trường bất động sản tại Mỹ, khi các ngân hàng bắt đầu cung cấp các khoản vay thế chấp mạo hiểm để hỗ trợ người mua nhà, đặc biệt là đối tượng khách hàng có thu nhập thấp, với mức rủi ro cho vay cao.
Tốc độ tăng trưởng GDP bắt đầu giảm mạnh quý 3 năm 2008
Trong tình huống giá nhà liên tục tăng, người vay dưới chuẩn có thể tự bảo vệ bằng cách tài cấp vốn hoặc bán bất động sản để thanh toán các khoản vay thế chấp.
Trong trường hợp người vay không thể trả nợ, ngân hàng hoàn toàn có thể thu hồi tài sản và bán chúng với giá cao. Do đó, cho vay dưới chuẩn được coi là một khoản đầu tư có lợi nhuận cao đối với ngân hàng. Vì vậy, các ngân hàng đã tiếp thị mạnh mô hình này.
Từ cuối những năm 1990 đến năm 2007, tỷ lệ vay tăng từ 2.5% lên gần 15.7% mỗi năm. Từ đây, bong bóng bất động sản đã hình thành và cuối cùng bùng nổ vào năm 2008.
Sự vỡ bong bóng nhà đất kéo theo sự sụp đổ của các ngân hàng đầu tư và thương mại lớn, cùng với các tổ chức cho vay cầm cố, các công ty bảo hiểm và các hiệp hội tiết kiệm và cho vay, gây đe dọa phá hủy toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu.
>>> Xem thêm: Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam qua các năm thay đổi thế nào?
Trong thời điểm khủng hoảng tài chính bùng nổ, chính phủ Hoa Kỳ đã nhanh chóng triển khai các biện pháp cứu trợ cùng với các chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm ngăn chặn sự suy thoái. Tuy nhiên, những biện pháp này đã được triển khai quá muộn.
Khủng hoảng đã lan rộng khắp thế giới một cách nhanh chóng, khiến hàng triệu gia đình mất đi nơi ở, các doanh nghiệp gặp khó khăn, 30 triệu công nhân mất việc làm và tình trạng thất nghiệp kéo dài, dẫn đến tình trạng nghèo đói đột ngột cho vô số người dân. Hơn 10.000 tỷ đô la Mỹ đã biến mất trong cuộc khủng hoảng này.
Đến khi nền kinh tế Mỹ trở lại mức độ bình thường, đã mất đến 10 năm kể từ khi các biện pháp kích thích kinh tế được triển khai. Sau khi sự kiện phá sản của Lehman Brothers xảy ra, nhiều quốc gia đã áp đặt các biện pháp kiểm soát trong giao dịch các sản phẩm tài chính và nâng cao mức độ an toàn của các ngân hàng. Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn chưa có tổ chức nào được thành lập để đánh giá mức độ nguy hại của các khoản nợ liên quan đến các sản phẩm tài chính được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Năm 2008, ngân hàng đầu tư Lehman Brothers, tồn tại hơn 160 năm, đã tuyên bố phá sản, và Bear Stearns, một ngân hàng đầu tư hàng đầu trên phố Wall, đã bị mua lại với giá 30 tỷ đô la Mỹ. Ngoài ra, 25 ngân hàng cho vay cầm cố khác cũng buộc phải tuyên bố phá sản. Cựu Chủ tịch Cục dự trữ Liên bang Mỹ đã mô tả sự việc này như "cơn sóng thần của thế kỷ".
Ngân hàng đầu tư Lehman Brothers tồn tại hơn 160 năm tuyên bố phá sản do khủng hoảng kinh tế 2008
Kết thúc năm 2007, Việt Nam đã thu hút mức vốn FDI kỷ lục là 17.8 tỷ đô la Mỹ và đạt mức tăng trưởng kinh tế 8.4%. Tuy nhiên, đất nước chúng ta cũng không tránh khỏi nhiều khó khăn do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng toàn cầu.
Nguồn vốn FDI năm 2008 tại Việt Nam cao hơn hẳn những năm trước
Trước hết, vấn đề tín dụng và thanh khoản trong hệ thống ngân hàng đã gặp khó khăn. Từ đầu năm 2008, Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng chính sách tiền tệ hạn chế. Tình trạng lạm phát gia tăng đã đẩy lãi suất lên mức cao (đôi khi lên đến 20% mỗi năm, biên độ dao động khoảng 150%). Dù vậy, rất nhiều doanh nghiệp đã phải chấp nhận mức lãi suất này để tồn tại. Tăng trưởng tín dụng giảm mạnh chỉ dao động trong khoảng 0.56% - 0.7%. Nhiều cổ phiếu thuộc nhóm blue-chip, như SSI (-84%) và FPT (-78%), cũng đã ghi nhận sự sụt giảm mạnh.
Trên diễn biến giá cả, giá các loại nhiên liệu đã tăng cao đạt đỉnh, gây ra cảnh báo về khủng hoảng năng lượng trên toàn cầu. Giá vàng dao động lên xuống thất thường, với mức tăng cao nhất lên đến 220 điểm. Nạn đầu tư cũng đã đẩy giá lương thực tăng nhanh, xuất khẩu gạo đã tăng lên đến 26.7%. Đối diện với tình hình phức tạp và sự ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu gạo của nhiều nước khác, Việt Nam đã tạm ngừng xuất khẩu gạo.
Thị trường bất động sản đã đóng băng, khiến giá trị của các tài sản bất động sản giảm đến 40%. Nhiều doanh nghiệp trong ngành này rơi vào tình trạng bế tắc, khi sản phẩm không được tiêu thụ và phải chịu mức lãi suất cao từ phía ngân hàng.
Về hoạt động xuất khẩu, tốc độ tăng trưởng xuất khẩu đã giảm rõ rệt. Mỹ, là thị trường lớn nhất của Việt Nam với 20% tổng kim ngạch xuất khẩu, đã giảm việc mua hàng hơn do khủng hoảng kinh tế. Đồng thời, hai thị trường khác là Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU) cũng chịu tác động tiêu cực và cắt giảm chi tiêu.
Về lạm phát, tại Việt Nam, chỉ số lạm phát đã tăng mạnh trong nửa đầu năm 2008, khoảng 2.86% mỗi tháng. Tuy nhiên, tình hình đã khả quan hơn trong nửa cuối năm, chỉ còn khoảng 0.38% mỗi tháng. Điều này là nhờ Chính phủ đã chuyển đổi ưu tiên từ việc tăng trưởng kinh tế sang việc kiềm chế lạm phát.
>>> Xem thêm: Suy thoái kinh tế và hậu quả của suy thoái kinh tế
Sự sụp đổ của một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất nước Mỹ đã đưa ra một bài học quan trọng về việc kiểm soát vay nợ và những rủi ro từ việc nới lỏng kiểm soát tài chính.
Trong thời kỳ khủng hoảng, vàng thường được coi là "hàng rào" an toàn nhất để nhà đầu tư có thể trú ẩn và bảo vệ giá trị tài sản theo thời gian. Đó là một kho lưu trữ bảo vệ giá trị tài sản trong thời gian khó khăn. Vì vậy, trong thời điểm khủng hoảng, đầu tư vào vàng trở nên cần thiết.
Trong thời điểm khủng hoảng đầu tư vào vàng trở nên cần thiết
Khi nền kinh tế gặp những tác động tiêu cực mạnh, nhà đầu tư nên hạn chế việc đầu tư quá nhiều, vì rủi ro sẽ rất lớn. Nếu trong điều kiện bình thường, bạn có thể đầu tư 80-90% vào cổ phiếu, lúc này cần giảm tỷ trọng để cân nhắc và đề phòng rủi ro.
Các cổ phiếu liên quan đến ngành công nghiệp nặng như gang, thép thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong khủng hoảng kinh tế, do lượng cầu trên thị trường giảm mạnh.
Tuy không phải tất cả các ngành đều bị ảnh hưởng xấu trong khủng hoảng kinh tế. Vẫn có những lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này, như cổ phiếu liên quan đến chăm sóc sức khỏe, hàng tiêu dùng thiết yếu và dịch vụ tiện ích như điện, nước, khí đốt. Vì vậy, việc có kiến thức, nắm bắt thời điểm và chia ra từng giai đoạn để đưa ra các giải pháp đầu tư hợp lý là cần thiết.
Tình hình kinh tế đầu năm 2023
Đầu năm 2023, sau khoảng thời gian nghỉ tết, kinh tế Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều biến động phức tạp trong kinh tế toàn cầu:
Nền kinh tế Trung Quốc đã mở cửa trở lại, gây áp lực lên lạm phát toàn cầu. Việc tăng trưởng mạnh mẽ trong nhu cầu tiêu dùng và hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp đã làm tăng nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng từ Trung Quốc, dẫn đến tình trạng khan hiếm nguồn cung và đẩy lạm phát cao lên. Mặc dù sự phục hồi và khởi động lại của nền kinh tế Trung Quốc được kỳ vọng là yếu tố thúc đẩy kinh tế toàn cầu, nhưng đối với cộng đồng quốc tế thì vẫn chưa đạt kỳ vọng.
Chu kỳ tiền rẻ đã chấm dứt. Đầu năm 2023, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã tăng lãi suất thêm 0,25%, cho thấy chính sách tăng lãi suất của FED vẫn chưa kết thúc. Ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia phát triển cũng đồng loạt tăng lãi suất. Sau một thời gian dài thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng để đối phó với tác động của đại dịch Covid-19, tình hình lạm phát toàn cầu đã có những biến động phức tạp, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, thị trường vốn và thị trường tiền tệ.
FED tăng lãi suất cho vay thêm 0,25% vào tháng 5 năm 2023
Tình hình kinh tế Việt Nam hiện nay so với thời kỳ 2007 - 2008
Trong năm 2007, nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng GDP 8,48% nhưng đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm nhập siêu cao, tăng trưởng cung tín dụng và lạm phát đạt mức cao, cùng khủng hoảng trong thị trường tài chính và bất động sản. Chính phủ đã can thiệp mạnh mẽ để đáp ứng tình hình này.
Khác với cuộc khủng hoảng tín dụng năm 2008, năm 2022 nền kinh tế Việt Nam đối mặt với cú sốc từ tình hình kinh tế toàn cầu, nhưng vẫn kiểm soát được lạm phát thông qua chính sách tiền tệ và tài khóa thắt chặt. Mặc dù ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế toàn cầu, nền kinh tế vẫn duy trì tăng trưởng trong bối cảnh lạm phát.
Năm 2022, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với không ổn từ tình hình lạm phát và địa chính trị toàn cầu, nhưng vượt qua rủi ro lạm phát và đạt tăng trưởng 8%. Năm 2023, kỳ vọng nền kinh tế Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì tăng trưởng mặc dù đối mặt với biến động và thách thức về lạm phát và thay đổi địa chính trị.
Trong năm 2022, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục đối mặt với hàng loạt thách thức mới do đại dịch Covid-19, bao gồm tình hình lạm phát toàn cầu và tăng trưởng tín dụng ở mức cao. Tuy nhiên, tình hình vĩ mô năm 2022 khác biệt rõ rệt so với năm 2008. Lạm phát vẫn được kiểm soát, đồng VND không mất giá quá nhiều, nguồn cung tín dụng và lãi suất đang được siết chặt nhưng vẫn trong tầm kiểm soát. Điều này được đạt được nhờ những thành tựu trong thập kỷ vừa qua:
Chương trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước đã đạt được nhiều thành công. Nhiều doanh nghiệp nhà nước đã được cổ phần hóa, trở thành các công ty đại chúng đa sở hữu và hoạt động minh bạch và hiệu quả hơn.
Hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần đã trải qua quá trình tái cấu trúc. Tình hình thanh khoản của toàn bộ hệ thống đã được cải thiện và các khoản nợ xấu đã được mua lại bởi VAMC và DATC.
Nền kinh tế Việt Nam đã gỡ bỏ rào cản bằng cách nâng cấp cơ sở hạ tầng, xây dựng dự án mới và cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng mềm thông qua dự án chính phủ điện tử. Cải cách hành chính cũng được cải thiện, tạo điều kiện cho công dân tham gia sản xuất kinh doanh.
>>> Xem thêm: Nên đầu tư gì khi lạm phát tăng cao để giảm rủi ro
Triển vọng tăng trưởng:
Sau cuộc khủng hoảng năm 2008, Việt Nam đã rút ra nhiều bài học quan trọng. Trong giai đoạn 2008 - 2012, mặc dù lạm phát tăng cao và duy trì ở mức hai con số trong thời gian dài, kinh tế Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng ấn tượng hàng năm ở mức 6-7%. Tuy nền kinh tế đối mặt với các điểm nghẽn như cơ sở hạ tầng yếu kém và năng suất lao động thấp, nhưng qua hơn một thập kỷ, chúng ta đã từng bước giải quyết những vấn đề này. Cụ thể, kinh tế và hệ thống ngân hàng đã trải qua quá trình tái cấu trúc, ngân hàng yếu kém đã phải sáp nhập và các khoản nợ xấu đã được mua lại để tái cơ cấu.
Đồng thời, Việt Nam sở hữu những yếu tố nội tại quan trọng bao gồm dân số trẻ và dồi dào, vị trí địa lý thuận lợi, sự ổn định chính trị và lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do (FTA). Với những thành công của các công ty lớn như Samsung và Intel, Việt Nam được kỳ vọng trở thành một trong những công xưởng hàng đầu thế giới, thu hút sự chuyển dịch một phần chuỗi cung ứng từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Apple, LG và LEGO. Từ đó, Việt Nam vẫn là một thị trường mới nổi hấp dẫn đối với vốn đầu tư nước ngoài.
Liên hệ bức tranh kinh tế năm 2023
Trong năm 2023, nền kinh tế toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn cho đến cuối năm. Các ngân hàng trung ương toàn cầu vẫn tiếp tục tăng lãi suất và thắt chặt chính sách tiền tệ. Theo đó, chính phủ Việt Nam cũng sẽ phải áp dụng chính sách tiền tệ nghiêm ngặt nhằm kiểm soát tỷ giá và lạm phát. Do đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong năm 2023 dự kiến sẽ chậm lại và duy trì ở mức 6% - 7%.
Hệ thống ngân hàng thương mại vẫn đang trong quá trình tái cấu trúc. Việc giải quyết số nợ xấu còn sót lại từ cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 và số nợ xấu gia tăng do đại dịch COVID-19 sẽ đòi hỏi thời gian để điều chỉnh. Trong năm 2023, có dấu hiệu tăng dần của số nợ nhóm 4 và nhóm 5, tạo ra một số rủi ro cho nền kinh tế.
Tuy vậy, Việt Nam vẫn tiếp tục thu hút dòng vốn quốc tế và là điểm đến an toàn cho các tập đoàn nước ngoài. Nhiều dự án đầu tư công quy mô lớn được triển khai, các hiệp định thương mại được ký kết và tình hình đại dịch COVID-19 được kiểm soát, tạo đà cho sự phát triển kinh tế. Mặc dù nhiều thị trường lớn như châu Âu và Mỹ được dự báo giảm nhu cầu hàng hóa từ Việt Nam, nhưng thông qua các hiệp định với các đối tác lớn trong khu vực như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, Việt Nam vẫn sẽ duy trì đà tăng trưởng. Việt Nam đang dần chuyển từ nền kinh tế xuất khẩu sang nền kinh tế tiêu dùng nhờ quy mô dân số và dân số trẻ. Điều này sẽ đảm bảo rằng Việt Nam vẫn là điểm đến thu hút vốn FDI trong năm 2023, trong bối cảnh diễn biến phức tạp của nền kinh tế thế giới và khủng hoảng chính trị quốc tế.
Sau khủng hoảng kinh tế 2008, đã có nhiều biện pháp được đưa ra để tăng cường tính an toàn cho nền kinh tế. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều yếu tố có khả năng tái diễn khủng hoảng tương tự. Nhưng thông qua những thông tin về cuộc khủng hoảng năm 2008, nhà đầu tư có thể rút ra những kinh nghiệm và bài học quan trọng cho tương lai của thị trường tài chính.