Quảng cáo
Biti's: Cách

Giải thích 30 thuật ngữ tiếng anh ngành thương mại hay dùng

Kinh Tế Học Cập nhật 19 tháng 07

Những cụm từ như “B2B”, “B2C”, CRM, CTR, Conversion Rate, Cross-selling,... là những thuật ngữ ngành thương mại thường xuyên được sử dụng. Vậy chúng có ý nghĩa thế nào? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết.

1. B2B (Business-to-Business): Kinh doanh giữa các doanh nghiệp 

B2B là thuật ngữ trong kinh doanh để chỉ mối quan hệ giữa hai công ty hoặc tổ chức thương mại. Đây là mô hình kinh doanh trong đó một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một doanh nghiệp khác, thay vì tiếp cận khách hàng cuối. Trong mô hình này, các giao dịch thường diễn ra thông qua các hợp đồng thương mại và thỏa thuận giữa các bên.

Ví dụ, một công ty sản xuất máy móc có thể bán sản phẩm của mình cho một công ty xây dựng. Trong trường hợp này, B2B đặc trưng cho quan hệ kinh doanh giữa hai doanh nghiệp, với mục tiêu chính là đáp ứng nhu cầu của công ty mua hàng và tạo ra lợi ích kinh tế cho cả hai bên.

B2B thường tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, tăng cường hiệu quả sản xuất và cung ứng, và tối ưu hóa giá trị trong chuỗi cung ứng. Điều này có thể bao gồm các hoạt động như đàm phán hợp đồng, quản lý đơn đặt hàng, dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật.

2. B2C (Business-to-Consumer): Kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng

B2C là thuật ngữ trong kinh doanh để chỉ mối quan hệ giữa một doanh nghiệp và khách hàng cuối cùng. Đây là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng, thường là qua các kênh bán lẻ trực tuyến hoặc cửa hàng truyền thống.

Ví dụ, một công ty bán lẻ trực tuyến có thể cung cấp các sản phẩm điện tử trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua trang web của họ. Trong trường hợp này, B2C đặc trưng cho mô hình kinh doanh giữa công ty và khách hàng cuối cùng.

Trong mô hình B2C, các công ty tập trung vào việc tiếp cận và phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, xây dựng thương hiệu, tạo trải nghiệm mua hàng và tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng. 

nwqJiXfyf2ZHTll4oFn7H4fRasZL6u6Hrj48kND8

Sự khác nhau của B2B và B2C

>>> Xem thêm: Kiến thức cơ bản của Logistic

3. ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận đối với khoản đầu tư 

ROI là một thuật ngữ trong tài chính để đo lường lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí đã bỏ ra để đầu tư đó. ROI là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và tính bền vững của một khoản đầu tư.

Công thức tính ROI là:

ROI = (Lợi nhuận thu được - Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư * 100

Kết quả của ROI được tính dưới dạng phần trăm và cho biết tỷ lệ lợi nhuận so với chi phí ban đầu. Một ROI dương (+) cho thấy lợi nhuận thu được vượt quá chi phí đầu tư, trong khi ROI âm (-) chỉ ra rằng lợi nhuận không đủ để bù đắp chi phí.

ROI được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực marketing và quảng cáo để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị

Ngoài ra, ROI cũng được áp dụng trong các lĩnh vực đầu tư tài chính, dự án kinh doanh và phân tích tài chính. 

4. KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính 

KPI là thuật ngữ trong quản lý và đánh giá hiệu suất để đo lường mức độ hoàn thành của các mục tiêu quan trọng trong một tổ chức, dự án hoặc chiến dịch. KPIs là các chỉ số cụ thể được sử dụng để đo lường và theo dõi tiến trình và thành tựu của một hoạt động trong một thời gian nhất định.

5. CRM (Customer Relationship Management): Quản lý mối quan hệ khách hàng 

CRM là một thuật ngữ trong quản lý khách hàng để chỉ các chiến lược, quy trình và công nghệ được sử dụng để quản lý và tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng của một tổ chức. CRM tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài và có lợi cho cả khách hàng và doanh nghiệp.

ETBrfYtjOdquBcpYHTzgH8uIlt-2gCfXS7MLIMK1

CRM - Quản lý mối quan hệ khách hàng

>>> Xem thêm: CRM là gì?

6. CTR (Click-through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột 

CTR là tỷ lệ nhấp chuột trên một liên kết hoặc quảng cáo so với số lần hiển thị. Nó được tính bằng cách chia số lượt nhấp chuột cho số lần hiển thị, sau đó nhân 100 để đưa ra tỷ lệ phần trăm.

CTR là một chỉ số quan trọng trong quảng cáo trực tuyến để đo lường mức độ hấp dẫn và tương tác của một quảng cáo đối với người xem. Nó cho biết tỷ lệ người xem nhấp chuột vào quảng cáo hoặc liên kết so với số lần quảng cáo hiển thị trên trang web, trong email, hoặc trên các nền tảng khác.

7. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEO là một thuật ngữ trong lĩnh vực marketing và quảng cáo trực tuyến, dùng để chỉ các phương pháp và chiến lược tối ưu hóa trang web để tăng cường hiển thị và xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm.

Mục tiêu chính của SEO là cải thiện vị trí của trang web trên các kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search results) trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, hoặc Yahoo. Bằng cách tối ưu hóa các yếu tố liên quan đến nội dung, cấu trúc trang web, từ khóa, liên kết, và kỹ thuật khác, SEO giúp trang web có cơ hội cao hơn để được tìm thấy và hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm.

8. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn 

Conversion Rate là một thuật ngữ trong marketing để chỉ tỷ lệ phần trăm của khách hàng tiềm năng hoặc người xem mà thực hiện một hành động mong muốn, gọi là "chuyển đổi", so với tổng số người đã tiếp cận hoặc thăm trang web, landing page, quảng cáo hoặc chiến dịch tiếp thị.

Công thức tính tỷ lệ chuyển đổi là:

Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lượng chuyển đổi / Tổng số lượt tiếp cận) * 100

Tỷ lệ chuyển đổi thường được áp dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị hay trang web trong việc thúc đẩy hành động mong muốn từ khách hàng, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, tải xuống, hoặc điền vào mẫu liên hệ.

9. Upselling (Bán hàng phụ): Bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn cho khách hàng hiện tại 

Upselling là một thuật ngữ trong kinh doanh để chỉ quá trình của việc đề xuất hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn hoặc bổ sung cho một mặt hàng hoặc giao dịch ban đầu của khách hàng. Mục tiêu của upselling là tăng doanh thu và giá trị đơn hàng bằng cách thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm hoặc dịch vụ phụ tốt hơn hoặc có ích hơn so với lựa chọn ban đầu của họ.

Ví dụ, khi một khách hàng đang mua một chiếc điện thoại di động cấp thấp, nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho họ một mẫu điện thoại cao cấp hơn, với tính năng nâng cấp và hiệu suất tốt hơn. Hoặc khi khách hàng đặt mua một món đồ ăn trong nhà hàng, nhân viên có thể đề xuất thêm các món phụ, đồ uống hay tráng miệng để làm cho bữa ăn thêm phong phú và đáng nhớ.

 

10. Cross-selling (Bán hàng chéo): Bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến mua hàng ban đầu 

Cross-selling là một thuật ngữ trong kinh doanh để chỉ quá trình của việc đề xuất hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, có liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ đã được khách hàng mua. Mục tiêu của cross-selling là tăng giá trị đơn hàng bằng cách khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, mở rộng phạm vi và trải nghiệm của họ.

Ví dụ, khi một khách hàng mua một chiếc máy tính xách tay, nhân viên bán hàng có thể đề xuất cho họ mua thêm các phụ kiện như chuột, túi đựng hoặc ổ cứng di động. Hoặc khi khách hàng đặt mua một bộ nồi chảo, nhân viên có thể đề xuất thêm các dụng cụ nấu ăn hoặc bộ dao thái.

Bt0D6oNS7eDm0YT6ZGYucWkQ2qYa-55MTZCon8pO

Sự khác nhau giữa Cross-sell và Up-sell

>>> Xem thêm: Một số bí quyết tăng doanh thu bán hàng

11. Supply Chain (Chuỗi cung ứng): Quá trình từ việc sản xuất đến giao hàng cho khách hàng 

Supply Chain là một thuật ngữ trong quản lý và kinh doanh để chỉ toàn bộ quá trình và hoạt động liên quan đến việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn trong quá trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ và phân phối sản phẩm.

Một chuỗi cung ứng bao gồm nhiều bên liên quan như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng.

Các hoạt động trong chuỗi cung ứng bao gồm quản lý đặt hàng, mua hàng, vận chuyển, lưu trữ, quản lý kho, quản lý sản xuất, quản lý dự báo, quản lý thông tin và quản lý tài chính. Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng là đảm bảo sự liên kết, hiệu quả và linh hoạt trong việc vận hành và cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng cuối cùng.

12. Logistics (Vận chuyển hàng hóa): Quản lý, vận hành và điều phối hàng hóa 

Logistics là một khái niệm trong quản lý chuỗi cung ứng và kinh doanh, bao gồm quá trình lập kế hoạch, triển khai và điều hành các hoạt động vận tải, lưu trữ, quản lý kho và quản lý thông tin liên quan đến việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Các hoạt động logistics bao gồm quản lý vận chuyển, đóng gói, xếp dỡ, lưu trữ, quản lý kho, xử lý đơn hàng và quản lý thông tin. Mục tiêu của logistics là đảm bảo việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng với thời gian và chi phí tối thiểu.

PCzk0uJZUyQPggd9ieuD67mt7QlwW0YOuUiDMZLy

Quy trình cơ bản của Logistic

>>> Xem thêm: Kiến thức cơ bản của Logistic

13. Inventory (Hàng tồn kho): Số lượng hàng hóa hiện có trong kho

Inventory là tập hợp các mặt hàng, sản phẩm hoặc tài sản mà một doanh nghiệp sở hữu và sẵn có để bán hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Nó bao gồm tất cả các loại hàng hóa được giữ trong kho hoặc trong quá trình vận chuyển giữa các địa điểm.

Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.

14. Profit Margin (Lợi nhuận gộp): Lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí Profit Margin

là một khái niệm trong tài chính và kinh doanh, dùng để chỉ phần trăm của doanh thu mà một doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó cho biết tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu.

15. Cash Flow (Dòng tiền): Lưu lượng tiền mặt thu vào và chi ra trong một thời gian nhất định 

Cash Flow là thuật ngữ trong tài chính để chỉ lưu lượng tiền mặt (tiền và tương đương tiền) vào và ra khỏi một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đo lường sự biến động của tiền mặt và cung cấp cái nhìn về khả năng thanh toán, hoạt động tài chính và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

16. Break-even Point (Điểm hòa vốn): Mức doanh thu tối thiểu để không gánh lỗ hoặc lãi 

Break-even Point là một khái niệm trong tài chính và kinh doanh, dùng để chỉ mức doanh thu hoặc số lượng hàng hóa cần đạt được để thu được lợi nhuận bằng 0, tức là không có lỗ cũng không có lợi nhuận. Nó là mức đạt được khi tổng chi phí tương đương tổng doanh thu.

Điểm hoà vốn được tính toán bằng công thức:

Điểm hoà vốn = Tổng chi phí cố định / (Giá bán đơn vị - Chi phí biến đổi đơn vị)

Trong công thức này, "Tổng chi phí cố định" là tổng số tiền chi trả cho các chi phí cố định như thuê nhà, lương nhân viên không thay đổi theo sản lượng. "Giá bán đơn vị" là giá bán của mỗi đơn vị hàng hoá hoặc dịch vụ. "Chi phí biến đổi đơn vị" là chi phí biến đổi phát sinh cho mỗi đơn vị hàng hoá hoặc dịch vụ, bao gồm các chi phí như nguyên vật liệu, nhân công sản xuất.

Giả sử bạn đang kinh doanh một cửa hàng quần áo và đã tính toán tổng chi phí cố định hàng tháng là 10 triệu đồng, bao gồm tiền thuê cửa hàng, tiền điện, lương nhân viên không thay đổi theo doanh thu. Giá bán của mỗi sản phẩm quần áo là 500.000 đồng và chi phí sản xuất một sản phẩm là 300.000 đồng (bao gồm chi phí nguyên liệu và nhân công sản xuất).

Để tính toán điểm hoà vốn, chúng ta sử dụng công thức:

Điểm hoà vốn = Tổng chi phí cố định / (Giá bán đơn vị - Chi phí biến đổi đơn vị)

Trong ví dụ này, tổng chi phí cố định là 10 triệu đồng và (Giá bán đơn vị - Chi phí biến đổi đơn vị) là (500.000 đồng - 300.000 đồng) = 200.000 đồng.

Điểm hoà vốn = 10.000.000 đồng / 200.000 đồng = 50 sản phẩm

Vậy để đạt đến điểm hoà vốn, bạn cần bán được ít nhất 50 sản phẩm trong tháng. Nếu bạn bán ít hơn 50 sản phẩm, bạn sẽ gánh lỗ. Tuy nhiên, nếu bạn bán hơn 50 sản phẩm, bạn sẽ bắt đầu có lợi nhuận.

zpZgnlsodmpu0yybFnBThXljeMoMuZtufkOQ-rHI

Điểm hòa vốn - chỉ số quan trọng trong kinh doanh

>>> Xem thêm: Điểm hòa vốn là gì?

17. Market Segmentation (Phân đoạn thị trường): Phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng có nhu cầu tương tự 

Market Segmentation là quá trình chia nhỏ thị trường lớn thành các đối tượng nhỏ hơn, được gọi là phân đoạn hoặc nhóm mục tiêu, dựa trên các đặc điểm chung và nhu cầu khác nhau của khách hàng. Mục tiêu của phân đoạn thị trường là hiểu rõ hơn về nhóm khách hàng và tạo ra các chiến lược tiếp thị và sản phẩm phù hợp để đáp ứng nhu cầu của từng phân đoạn.

Ví dụ, trong ngành công nghệ thông tin, một công ty có thể phân đoạn thị trường thành các nhóm khách hàng như: doanh nghiệp nhỏ, tổ chức lớn, người dùng cá nhân. Mỗi nhóm có các nhu cầu, mong muốn và yêu cầu khác nhau về sản phẩm và dịch vụ. Do đó, công ty có thể tạo ra các chiến lược tiếp thị riêng biệt như: cung cấp giải pháp quản lý doanh nghiệp toàn diện cho doanh nghiệp nhỏ, cung cấp dịch vụ tùy chỉnh và hỗ trợ kỹ thuật cho tổ chức lớn, cung cấp các sản phẩm tiện ích dễ sử dụng và giá cả phù hợp cho người dùng cá nhân.

18. Branding (Xây dựng thương hiệu): 

Branding là quá trình tạo dựng và quản lý các yếu tố độc đáo, giá trị và sự nhận diện của một thương hiệu hoặc sản phẩm trong tâm trí khách hàng. Nó bao gồm việc xác định và thiết lập các yếu tố cốt lõi của thương hiệu như tên gọi, logo, thông điệp, giá trị cốt lõi và hình ảnh để tạo nên một ấn tượng và danh tiếng độc đáo trên thị trường Xây dựng thương hiệu quan trọng vì nó giúp tạo sự phân biệt và định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Một thương hiệu mạnh có khả năng tạo niềm tin, tạo động lực mua hàng và tạo sự tương tác lâu dài với khách hàng. Nó giúp tạo ra một danh tiếng và giá trị độc đáo, khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

Quá trình xây dựng thương hiệu đòi hỏi thời gian, công sức và cam kết đáng kể. Tuy nhiên, khi xây dựng một thương hiệu mạnh, nó có thể mang lại lợi ích lớn như tăng trưởng doanh số, tạo lòng tin và niềm tin từ khách hàng, tạo sự phân biệt cạnh tranh và tạo giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

19. Competitive Advantage (Lợi thế cạnh tranh): Đặc điểm làm cho doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ 

Competitive Advantage là khả năng vượt trội và sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trong một ngành công nghiệp hoặc thị trường. Nó đại diện cho những yếu tố hoặc đặc điểm mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng để tạo ra giá trị và chiếm ưu thế trên thị trường.

Ví dụ một công ty chế biến nông sản sạch sẽ có lợi thế cạnh tranh là có nông trại riêng nuôi trồng trong môi trình khép kín không thuốc hóa học thì lợi thế cạnh tranh của công ty là thực phẩm organic tuyệt đối an toàn cho sức khỏe.

20. SWOT Analysis (Phân tích SWOT): Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa 

SWOT Analysis là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội và ngoại vi của một tổ chức, sản phẩm hoặc dự án. SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Mối đe dọa). Phân tích SWOT giúp nhận biết và đánh giá các yếu tố quan trọng liên quan đến sự thành công và phát triển của một thực thể.

Phân tích SWOT giúp tổ chức nhìn nhận một cách toàn diện về tình hình hiện tại và tương lai. Nó tạo ra cái nhìn rõ ràng về các yếu tố nội và ngoại vi và giúp xác định các chiến lược phù hợp để tận dụng các cơ hội và vượt qua các mối đe dọa. Phân tích SWOT cũng giúp xác định và tận dụng điểm mạnh, cải thiện điểm yếu, tối ưu hóa cơ hội và đối phó với mối đe dọa, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và định hình chiến lược phát triển.

21. Market Research (Nghiên cứu thị trường): Thu thập và phân tích thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ

Market Research là quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin liên quan đến thị trường và khách hàng bao gồm: Hiểu khách hàng, đánh giá thị trường, đối thủ và cạnh tranh, phân tích xu hướng và dự báo. Nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ về nhu cầu, sở thích, hành vi tiêu dùng và xu hướng của khách hàng, cũng như tìm hiểu về cạnh tranh và các yếu tố khác trong môi trường kinh doanh.

5i1YkvEmVoejzpitVmoGjqJyR2TVx36pp4jJ25Sa

Những công việc của Market Reseach

>>> Xem thêm: Hướng dẫn phân tích khách hàng

22. Target Market (Thị trường mục tiêu): Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn hướng đến 

Target Market là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp hoặc sản phẩm hướng đến và tạo ra các chiến lược tiếp thị và bán hàng nhằm phục vụ và đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng đó. Thị trường mục tiêu được xác định dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thu nhập, vị trí địa lý, sở thích và hành vi tiêu dùng. Bằng cách tập trung vào thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể tập trung vào phát triển sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị phù hợp với nhóm khách hàng cụ thể hơn. 

23. Value Proposition (Đề xuất giá trị): Lợi ích mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng

Value Proposition là một tuyên bố hoặc một danh sách các lợi ích mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Nó là lý do tại sao khách hàng nên mua hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp thay vì của đối thủ cạnh tranh. Đề xuất giá trị giúp doanh nghiệp tạo ra sự phân biệt và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Một đề xuất giá trị hiệu quả phải rõ ràng, đáng tin cậy và hấp dẫn đối với khách hàng. Nó tập trung vào những điểm mạnh và lợi ích đặc biệt mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. Đề xuất giá trị có thể liên quan đến các yếu tố sau:

24. Market Share (Phần trăm thị phần): Tỷ lệ thị trường mà doanh nghiệp chiếm được

Market Share là tỷ lệ phần trăm mà doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty chiếm trong thị trường cụ thể. Nó đo lường sự chiếm lĩnh của một doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực hoặc ngành công nghiệp.

Công ty ABC là một nhà sản xuất điện thoại di động và muốn biết mức độ chiếm lĩnh thị phần của mình trong thị trường điện thoại di động. Theo số liệu thống kê, công ty ABC bán được 500.000 chiếc điện thoại trong năm, trong khi tổng doanh số bán hàng của toàn bộ thị trường là 2.000.000 chiếc điện thoại trong cùng khoảng thời gian.

Để tính phần trăm thị phần của công ty ABC, ta thực hiện công thức sau: Phần trăm thị phần = (Doanh số bán hàng của công ty ABC / Tổng doanh số bán hàng của thị trường) x 100

Phần trăm thị phần = (500.000 / 2.000.000) x 100 = 25%

Do đó, công ty ABC có phần trăm thị phần là 25% trong thị trường điện thoại di động.

25. Disruption (Đảo lộn): Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ trong ngành công nghiệp 

Disruption là một khái niệm trong kinh doanh để mô tả sự thay đổi và làm đảo lộn các ngành công nghiệp truyền thống thông qua sự xuất hiện của công nghệ mới, mô hình kinh doanh đột phá hoặc cách tiếp cận khác biệt. Disruption thường xảy ra khi một công ty hoặc một sản phẩm/dịch vụ mới làm thay đổi cách mọi người tiêu dùng, tạo ra sự đột phá và ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp và ngành công nghiệp hiện tại.

Một ví dụ về disruption là sự xuất hiện của các dịch vụ chia sẻ xe (ride-sharing services) như Uber và Grab trong ngành công nghiệp vận chuyển. Trước đây, ngành công nghiệp vận chuyển giao thông công cộng và taxi truyền thống đã thống trị thị trường và có quy trình hoạt động cụ thể. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ di động và ứng dụng di động, Uber và Grab đã tạo ra mô hình kinh doanh hoàn toàn mới cho việc đi chung xe thông qua ứng dụng điện thoại di động.

26. Merchandising (Trưng bày hàng hóa): Quá trình trưng bày và quảng bá sản phẩm trong cửa hàng

Merchandising là quá trình quản lý và tổ chức các sản phẩm và hàng hóa trong một cửa hàng hoặc không gian bán lẻ để thu hút khách hàng, tăng cường trải nghiệm mua sắm và tăng doanh số bán hàng. Nó bao gồm việc chọn lựa, sắp xếp, trưng bày và quảng cáo hàng hóa để tạo nên một môi trường mua sắm hấp dẫn và thuận tiện cho khách hàng.

Cửa hàng thời trang ABC sử dụng merchandising để trưng bày sản phẩm của họ. Họ chọn kỹ càng các sản phẩm thời trang phù hợp với đối tượng khách hàng của mình, bao gồm quần áo, phụ kiện và giày dép. Cửa hàng sắp xếp sản phẩm theo kiểu dáng, màu sắc và kích cỡ, tạo ra một không gian trưng bày hợp lý và thuận tiện cho khách hàng.

 

27. Gross Sales (Doanh thu gộp): Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng trước khi trừ đi chi phí 

Gross Sales là tổng giá trị của tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra trong một khoảng thời gian cụ thể trước khi trừ đi các khoản giảm giá, hoàn trả hoặc chiết khấu. Nó đại diện cho số tiền thu được từ việc bán hàng trước khi xử lý các chi phí hoặc lỗ. 

QvWzFYkYI8BCmtJVp4LE4fF_tcww2gQODlHlWtly

Trưng bày hàng hóa trong siêu thị

>>> Xem thêm: Siêu thị dụ dỗ bạn như thế nào?

28. Customer Lifetime Value (Giá trị khách hàng trọn đời): Tổng giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt quãng đời

Customer Lifetime Value là khách hàng là một chỉ số để đo lường giá trị kinh tế mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian hợp tác dài hạn. Nó đo lường tổng giá trị các giao dịch mà khách hàng thực hiện với doanh nghiệp trong quãng thời gian mà họ duy trì một mối quan hệ. 

giả định mỗi khách hàng mua hàng trung bình trên tiki: là 200.000đ/ đơn hàng; trung bình 1 lần/tháng; trong vòng 20 năm. Vậy CLV sẽ được tính là: 200.000 * 1 * 12 * 20 = 48 000 000 đ.

29. Procurement (Mua sắm): Quá trình mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp

Procurement là quá trình mua các hàng hóa, dịch vụ, hoặc nguyên liệu từ các nhà cung cấp để đáp ứng nhu cầu của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Quá trình mua sắm bao gồm tìm kiếm, đánh giá, lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng và quản lý quan hệ với nhà cung cấp.

30. Trade Show (Triển lãm thương mại): Sự kiện để trưng bày và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp 

Trade Show là một sự kiện thương mại lớn, diễn ra trong một địa điểm tập trung, nhằm giới thiệu và trưng bày các sản phẩm, dịch vụ và công nghệ mới của các công ty trong một ngành công nghiệp cụ thể. Trade Show cung cấp một nền tảng để các doanh nghiệp gặp gỡ, giao lưu và tạo mối quan hệ kinh doanh với khách hàng tiềm năng, đối tác và nhà cung cấp. Cùng với đó là rất nhiều lợi ích như: Tiếp cận khách hàng tiềm năng, Xây dựng thương hiệu, Tìm kiếm đối tác và nhà cung cấp, nắm bắt xu thế cạnh tranh và xúc tiến bán hàng.

Hy vọng bài viết giải thích 30 thuật ngữ tiếng anh ngành thương mại trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa từng thuật ngữ, và chúng được dùng trong trường hợp nào. Nếu làm trong lĩnh vực kinh doanh - thương mại thì những kiến thức này không thể bỏ qua.

>>> Mời bạn xem thêm Video Giải thích các thuật ngữ Shark Tank: