Quảng cáo
Biti's: Cách

ĐẤT HIẾM LÀ GÌ? ĐẤT HIẾM SẼ BIẾN VIỆT NAM THÀNH CƯỜNG QUỐC

Kinh doanh Cập nhật 26 tháng 01

"Đất hiếm là gì?" Câu hỏi này ngày càng được nhắc đến nhiều hơn khi thế giới bước vào kỷ nguyên công nghệ cao và năng lượng sạch. Được xem như "vàng trắng" của thời đại mới, đất hiếm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp chiến lược mà còn góp phần định hình tương lai của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Với trữ lượng đất hiếm đứng thứ hai thế giới, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá, nhưng cũng đi kèm những thách thức không nhỏ.

Đất hiếm là gì?

Đất hiếm (rare earth) là nhóm nguyên tố hiếm có hàm lượng ít trong vỏ Trái đất và rất khó tách ra từng nguyên tố riêng biệt. Trong nhóm nguyên tố đất hiếm có những nguyên tố có hàm lượng trong vỏ Trái đất còn cao hơn cả bạc và chì. Nhóm nguyên tố đất hiếm gồm 17 nguyên tố chia làm hai nhóm:

- Nhóm nặng gồm 10 nguyên tố: Dysprosium (Dy), Erbium (Er), Europium (Eu), Gadolinium (Gd), Holmium (Ho), Lutetium(Lu). Terbium (Tb), Thulium (Tm), Ytterbium (Yb), Yttrium (Y).

- Nhóm nhẹ gồm 07 nguyên tố: Cerium (Ce), Lathanium (La), Neodymium(Nd), Praseodymium (Pr), Promethium (Pm), Samarium (Sm) và Scandium (Sc).

Mặc dù mang tên là hiếm, các nguyên tố đất hiếm - ngoại trừ prometi có tính phóng xạ - là tương đối dồi dào trong lớp vỏ Trái Đất, với xeri là nguyên tố phổ biến thứ 25, nhiều hơn cả đồng.

Tuy nhiên, do đặc tính địa hóa học của chúng, các nguyên tố đất hiếm thường phân tán và không thường được tìm thấy tập trung trong các khoáng vật đất hiếm; kết quả là các kho quặng đất hiếm mà có thể khai thác kinh tế là ít phổ biến hơn

Các mỏ đất hiếm là nguồn tài nguyên thiên nhiên rất có giá trị do đất hiếm có rất nhiều ứng dụng, nhất là trong ngành công nghệ cao

Các mỏ đất hiếm là nguồn tài nguyên thiên nhiên rất có giá trị do đất hiếm có rất nhiều ứng dụng, nhất là trong ngành công nghệ cao (Ảnh: Agmental Miner).

Công dụng của đất hiếm:

- Dùng để chế tạo các nam châm vĩnh cửu cho các máy phát điện

- Dùng để đưa vào các chế phẩm phân bón vi lượng nhằm tăng năng suất và chống chịu sâu bệnh cho cây trồng

- Dùng để chế tạo các nam châm trong các máy tuyển từ trong công nghệ tuyển khoáng

- Dùng để diệt mối mọt, các cây mục nhằm bảo tồn các di tích lịch sử

- Dùng chế tạo các đèn cathode trong các máy vô tuyến truyền hình

- Dùng làm xúc tác trong công nghệ lọc hóa dầu và xử lý môi trường

- Dùng làm vật liệu siêu dẫn

- Các ion đất hiếm cũng được sử dụng như các vật liệu phát quang trong các ứng dụng quang điện

- Được ứng dụng trong công nghệ laser

Hiện nay các nhà khoa học Việt Nam đã tách được các nguyên tố đất hiếm đạt đến độ sạch cao đến 98 - 99% và ứng dụng cho nhiều ngành khác nhau trong công nghiệp.

Trong nông nghiệp, đất hiếm còn được bổ sung thêm vào phân bón để bón cho cây trồng; đồng thời cũng đã có một số thử nghiệm để bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

>>>Xem thêm: Chính sách kinh tế là gì? Vai trò và tầm quan trọng trong nền kinh tế

Tài nguyên đất hiếm tại Việt Nam

Theo "Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản thời kỳ 2021- 2030, tầm nhìn đến năm 2050", dự kiến trong thời kỳ đến năm 2030, Việt Nam sẽ khai thác khoảng 2 triệu tấn quặng đất hiếm nguyên khai/năm.

Theo ước tính của Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ, trữ lượng đất hiếm của thế giới là khoảng 120 triệu tấn. Trong đó, 5 quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới là:

Trữ lượng đất hiếm của các quốc gia trên thế giới

Trữ lượng đất hiếm của các quốc gia trên thế giới (ảnh: Alamy)

1. Trung Quốc: 44 triệu tấn (chiếm 37,9% trữ lượng toàn cầu)
2. Việt Nam: 22 triệu tấn (chiếm 18,9%)
3. Brazil: 21 triệu tấn (chiếm 18,1%)
4. Nga: 12 triệu tấn (chiếm 10,3%)
5. Ấn Độ: 6,9 triệu tấn (chiếm 5,9%)

Các quốc gia khác có trữ lượng đất hiếm đáng kể bao gồm:

- Úc: 4,1 triệu tấn
- Mỹ: 1,5 triệu tấn
- Đảo Greenland: 1,5 triệu tấn
- Tanzania: 0,89 triệu tấn
- Canada: 0,8 triệu tấn

Việt Nam ở đâu trong “Bản đồ đất hiếm” thế giới?

Đất hiếm tại Việt Nam phân bố chủ yếu ở vùng Tây Bắc. Khu vực này có những mỏ đất hiếm đã được thăm dò và xác định giá trị kinh tế. Khu vực Tây Bắc tồn tại rất phong phú các đá magma kiềm, á kiềm giàu các nguyên tố đất hiếm, đây là các điều kiện thuận lợi để hình thành các mỏ đất hiếm.

Các mỏ đất hiếm có trữ lượng lớn tại Việt Nam bao gồm:

- Mỏ đất hiếm Nậm Xê: xã Nậm Xê, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu. Diện tích 125,98 km2. Trữ lượng ước tính khoảng 10 triệu tấn.

- Mỏ đất hiếm Đông Pao: xã Bản Hon, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu. Diện tích 53,99 km2. Trữ lượng ước tính từ 8 đến 10 triệu tấn.

- Mỏ đất hiếm Mường Hum: xã Mường Hum, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai. Diện tích 26,84 km2. Chưa rõ trữ lượng chính xác, nhưng được đánh giá có trữ lượng lớn.

- Mỏ đất hiếm Yên Phú: xã Yên Phú, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái. Trữ lượng ước tính 20.000 tấn.
 

Đất hiếm tại Việt Nam phân bố chủ yếu ở vùng Tây Bắc

Đất hiếm tại Việt Nam phân bố chủ yếu ở vùng Tây Bắc (ảnh Internet)

Các mỏ đất hiếm với trữ lượng thấp hơn nhưng có nhiều tiềm năng để khai thác:

- Mỏ Kỳ Ninh: xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh.

- Mỏ Kẻ Sung ở Thừa Thiên-Huế.

- Mỏ Cát Khánh: xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định.

- Mỏ Hàm Tân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.

Việt Nam dự kiến khai thác 2 triệu tấn đất hiếm mỗi năm

Theo Quyết định số 866 về "Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050," Việt Nam đặt mục tiêu khai thác khoảng 2 triệu tấn quặng đất hiếm nguyên khai mỗi năm. Tổng trữ lượng đất hiếm được đánh giá hơn 19,8 triệu tấn, bao gồm 3,472 triệu tấn trữ lượng và 16,350 triệu tấn tài nguyên dự báo. Các doanh nghiệp khai thác phải sử dụng công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt bảo vệ môi trường.

Giai đoạn đến năm 2030, Việt Nam tập trung hoàn thành thăm dò tại các mỏ lớn như Đông Pao (Lai Châu) và Yên Phú (Yên Bái). Dự kiến, tổng sản lượng khai thác đạt khoảng 2 triệu tấn quặng nguyên khai/năm. Các nhà máy chế biến tại Yên Bái, Lai Châu được đặt mục tiêu đạt công suất từ 20.000-60.000 tấn/năm đối với ôxit đất hiếm (TREO) và đất hiếm riêng rẽ (REO).

Việt Nam là quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai trên thế giới sau Trung Quốc

Việt Nam là quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai trên thế giới sau Trung Quốc (ảnh Internet)

Giai đoạn 2031-2050, kế hoạch sẽ mở rộng khai thác tại các mỏ hiện có và phát triển thêm 3-4 dự án mới tại Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái. Tổng sản lượng khai thác dự kiến hơn 2,1 triệu tấn quặng nguyên khai/năm. Các dự án chế biến sâu sẽ nâng công suất đạt từ 40.000-80.000 tấn/năm đối với oxit đất hiếm và REO, cùng với các nhà máy luyện kim đất hiếm với công suất 7.500-10.000 tấn/năm.

>>>Xem thêm: AI Tạo Sinh Và Những Điều Bạn Nên Biết

Đất hiếm sẽ biến Việt Nam thành cường quốc

Tiềm năng của đất hiếm trong thúc đẩy kinh tế và công nghiệp hóa

Việt Nam được đánh giá là quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai thế giới, với khoảng 22 triệu tấn quặng. Đây là một tài nguyên thiên nhiên vô cùng giá trị, không chỉ giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn đóng vai trò là động lực quan trọng cho quá trình công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế bền vững.

Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

- Năng lượng tái tạo: Nam châm vĩnh cửu từ đất hiếm được sử dụng trong sản xuất tuabin gió và pin năng lượng mặt trời. Đây là hai lĩnh vực trọng yếu để phát triển năng lượng sạch, thân thiện với môi trường.

- Công nghệ cao: Đất hiếm là thành phần không thể thiếu trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, tivi thông minh và xe điện. Việc ứng dụng đất hiếm vào các sản phẩm công nghệ cao không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu.

- Ngành quốc phòng: Đất hiếm được sử dụng trong chế tạo vật liệu siêu dẫn, laser và các linh kiện điện tử phục vụ thiết bị quân sự. Điều này góp phần củng cố năng lực quốc phòng và an ninh quốc gia.

Những ứng dụng trên không chỉ đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng GDP mà còn thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ, từ đó tạo ra nhiều việc làm và cải thiện đời sống người dân.

Đất hiếm là vật liệu chiến lược đối với sự phát triển của các ngành kỹ thuật mũi nhọn, công nghệ cao

Đất hiếm là vật liệu chiến lược đối với sự phát triển của các ngành kỹ thuật mũi nhọn, công nghệ cao (ảnh Internet)

Vai trò chiến lược của đất hiếm trên bản đồ địa chính trị toàn cầu

Việc khai thác và chế biến đất hiếm không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp Việt Nam khẳng định vai trò chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tăng cường sức mạnh kinh tế

- Đất hiếm là nguồn tài nguyên không thể thay thế trong sản xuất các sản phẩm công nghệ cao và quốc phòng. Nhu cầu đối với tài nguyên này ngày càng tăng, đặc biệt tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản, và các nước châu Âu. Điều này mở ra cơ hội lớn để Việt Nam tăng cường xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại và nâng cao nguồn thu ngoại tệ.

Yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh

- Đối tác quốc tế: Nhiều quốc gia đang tìm kiếm nguồn cung đất hiếm thay thế Trung Quốc - quốc gia hiện đang chiếm hơn 60% sản lượng đất hiếm toàn cầu. Việt Nam, với trữ lượng lớn và vị trí địa lý gần các trung tâm công nghiệp lớn của châu Á, là một lựa chọn tiềm năng.

- Chính sách phát triển: Chính phủ Việt Nam đã và đang đưa ra các biện pháp cải cách mạnh mẽ để thu hút đầu tư vào lĩnh vực khai thác và chế biến đất hiếm. Việc đẩy mạnh chế biến sâu sẽ tạo giá trị gia tăng lớn hơn cho sản phẩm đất hiếm thay vì chỉ xuất khẩu quặng thô, từ đó gia tăng sức mạnh cạnh tranh.

Vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu có thể được nâng cao thông qua các chính sách đối ngoại khéo léo và hợp tác quốc tế hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ.

Thách thức và giải pháp phát triển ngành công nghiệp đất hiếm

Mặc dù có nhiều tiềm năng, ngành công nghiệp đất hiếm tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức lớn.

Thách thức hiện hữu

- Công nghệ khai thác hạn chế: Phần lớn công nghệ khai thác và chế biến đất hiếm tại Việt Nam vẫn ở mức trung bình, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và bảo vệ môi trường. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh với các quốc gia khác.

- Rủi ro môi trường: Khai thác đất hiếm có thể gây ra các tác động nghiêm trọng đến môi trường, đặc biệt là ô nhiễm đất, nước và không khí. Đây là vấn đề mà nhiều quốc gia khai thác đất hiếm đã gặp phải.

Hình ảnh khai thác đất hiếm tại Việt Nam

Hình ảnh khai thác đất hiếm tại Việt Nam (ảnh Internet)

Giải pháp phát triển bền vững

- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ: Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ khai thác và chế biến đất hiếm hiện đại, thân thiện với môi trường. Việc hợp tác với các tập đoàn lớn và các viện nghiên cứu quốc tế sẽ giúp rút ngắn khoảng cách công nghệ.

- Tăng cường hợp tác quốc tế: Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực đất hiếm, như Mỹ, Nhật Bản, và Úc, sẽ giúp Việt Nam xây dựng năng lực cạnh tranh. Các thỏa thuận hợp tác quốc tế không chỉ mang lại công nghệ mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ.

- Chính sách môi trường nghiêm ngặt: Chính phủ cần ban hành các chính sách khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh trong khai thác và chế biến đất hiếm. Đồng thời, tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường.

>>>Xem thêm: Chính sách kinh tế là gì? Vai trò và tầm quan trọng trong nền kinh tế

Phần kết

Đất hiếm là nguồn tài nguyên chiến lược, mang lại cơ hội lớn để Việt Nam phát triển kinh tế và nâng cao vị thế toàn cầu. Dù đối mặt với thách thức về công nghệ và môi trường, với định hướng đúng đắn, đất hiếm hứa hẹn sẽ góp phần quan trọng đưa Việt Nam trở thành cường quốc trong tương lai. Đây chính là "chìa khóa" mở ra kỷ nguyên mới cho nền công nghiệp và kinh tế đất nước.