Tỷ giá USD/VND là tỷ lệ quy đổi giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND), cho biết 1 USD đổi được bao nhiêu đồng VND. Ví dụ, nếu tỷ giá là 24.500 VND/USD, điều đó nghĩa là để có 1 USD, bạn phải bỏ ra 24.500 VND.
Tỷ giá này có thể được xác định theo hai cách:
- Tỷ giá trung tâm và tỷ giá do Ngân hàng Nhà nước công bố: Cập nhật mỗi ngày, làm cơ sở cho các ngân hàng thương mại niêm yết mua – bán ngoại tệ.
- Tỷ giá thị trường tự do: Hình thành dựa trên cung cầu thực tế giữa các bên giao dịch ngoại tệ.
Tỷ giá USD/VND là gì? (Ảnh Internet)
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hội nhập sâu với thế giới, phần lớn doanh nghiệp đều có mối liên hệ với USD ở ít nhất một trong các hoạt động sau:
Khi tỷ giá USD/VND thay đổi, chi phí và doanh thu liên quan đến USD của doanh nghiệp cũng thay đổi theo, kéo theo biến động lợi nhuận và sức cạnh tranh.
Ví dụ:
Nếu doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ Mỹ, khi tỷ giá USD/VND tăng từ 23.000 lên 25.000, chi phí nhập khẩu cùng một món hàng tăng thêm gần 9%. Ngược lại, nếu doanh nghiệp xuất khẩu hàng và nhận thanh toán bằng USD, khi tỷ giá tăng, doanh thu quy đổi ra VND sẽ cao hơn.
Chính vì vậy, tỷ giá không chỉ là yếu tố tài chính, mà còn là đòn bẩy hoặc rào cản đối với hiệu quả kinh doanh. Quản trị không tốt rủi ro tỷ giá, doanh nghiệp có thể rơi vào thế bị động, lỗ tỷ giá, vỡ kế hoạch tài chính và mất lợi thế cạnh tranh quốc tế.
>>>Xem thêm: Nền Kinh Tế Vận Hành Như Thế Nào? Giải Mã Bí Ẩn Của Thị Trường và Thương Mại
Tỷ giá USD/VND là một biến số kinh tế có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp. Tùy theo mức độ phụ thuộc vào ngoại tệ trong doanh thu, chi phí hoặc vay nợ, mỗi doanh nghiệp sẽ chịu tác động khác nhau khi tỷ giá biến động.
Khi tỷ giá USD/VND tăng, doanh nghiệp xuất khẩu là nhóm được xem là có lợi nhiều nhất. Lý do rất rõ: doanh thu từ hợp đồng xuất khẩu thường được tính bằng USD. Khi chuyển đổi sang VND, số tiền quy đổi tăng lên tương ứng với mức tăng của tỷ giá. Ví dụ, cùng một hợp đồng trị giá 100.000 USD, nếu tỷ giá tăng từ 23.500 lên 25.000 VND/USD, doanh nghiệp sẽ thu về thêm 150 triệu đồng.
Tuy nhiên, lợi ích này không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với lợi nhuận. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam vẫn phải nhập khẩu nguyên vật liệu đầu vào. Khi tỷ giá tăng, chi phí nhập khẩu cũng tăng theo, làm giảm biên lợi nhuận. Ngoài ra, tỷ giá biến động mạnh còn gây khó khăn trong việc báo giá hoặc ký hợp đồng dài hạn, bởi rủi ro chênh lệch tỷ giá rất dễ “ăn mòn” phần lợi nhuận tưởng như đã chắc chắn.
Khi tỷ giá USD/VND tăng, doanh nghiệp xuất khẩu là nhóm được xem là có lợi nhiều nhất (Ảnh Internet)
Tác động cụ thể của tỷ giá USD/VND đến doanh nghiệp nhập khẩu
Đối với doanh nghiệp nhập khẩu, tỷ giá USD/VND tăng gần như đồng nghĩa với tăng chi phí. Nguyên liệu, thiết bị, hàng hóa nhập khẩu đều phải trả bằng USD. Khi tỷ giá tăng, mỗi giao dịch trở nên đắt đỏ hơn. Doanh nghiệp phải bỏ ra nhiều VND hơn cho cùng một lô hàng, khiến giá vốn hàng bán đội lên nhanh chóng.
Vấn đề càng trở nên nghiêm trọng nếu doanh nghiệp đã chốt hợp đồng từ trước với đối tác hoặc không thể điều chỉnh giá bán đầu ra theo biến động tỷ giá. Khi đó, toàn bộ phần chi phí tăng thêm sẽ làm giảm lợi nhuận. Trường hợp xấu hơn, doanh nghiệp có thể rơi vào thua lỗ nếu biên lợi nhuận quá mỏng.
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam từng chọn vay bằng USD để được hưởng lãi suất thấp. Tuy nhiên, khi tỷ giá tăng, số tiền phải trả quy đổi sang VND cũng tăng theo. Đây chính là “chi phí ẩn” dễ bị bỏ qua nếu doanh nghiệp không đánh giá đúng mức độ rủi ro.
Không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền thực tế, doanh nghiệp còn phải ghi nhận lỗ tỷ giá chưa thực hiện trong báo cáo tài chính. Điều này làm giảm lợi nhuận kế toán, ảnh hưởng tới uy tín tín dụng, định giá cổ phiếu và khả năng tiếp cận vốn mới. Doanh nghiệp vừa và nhỏ càng dễ chịu ảnh hưởng nặng nề do thiếu cơ chế phòng vệ.
Dù không giao dịch bằng USD, doanh nghiệp nội địa vẫn bị ảnh hưởng gián tiếp khi tỷ giá biến động. Giá xăng dầu, thép, thiết bị, phân bón... là những mặt hàng gắn với giá quốc tế. Khi USD lên giá, chi phí đầu vào của những mặt hàng này tăng, kéo theo toàn bộ chi phí sản xuất, vận hành của doanh nghiệp trong nước tăng theo.
Không chỉ vậy, khi tỷ giá biến động mạnh, tâm lý người tiêu dùng cũng thay đổi. Họ có xu hướng thắt chặt chi tiêu để phòng rủi ro lạm phát, giảm tiêu dùng. Điều này khiến các ngành như bán lẻ, thực phẩm, dịch vụ, tiêu dùng nhanh... dễ rơi vào tình trạng doanh thu chững lại, tồn kho tăng.
Dù không giao dịch bằng USD, doanh nghiệp nội địa vẫn bị ảnh hưởng gián tiếp khi tỷ giá biến động (Ảnh Internet)
>>>Xem thêm: PHÂN BIỆT CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
Tỷ giá là yếu tố mà doanh nghiệp không thể kiểm soát. Nhưng quản trị rủi ro tỷ giá thì có thể và cần thiết phải làm. Nếu biết cách chủ động ứng phó, doanh nghiệp sẽ hạn chế được những cú sốc tài chính, duy trì lợi nhuận ổn định và giữ được năng lực cạnh tranh.
Giải pháp phổ biến nhất hiện nay là sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward). Đây là hình thức cam kết mua hoặc bán một lượng ngoại tệ tại một tỷ giá xác định trong tương lai. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể chủ động biết trước chi phí hoặc doanh thu quy đổi, tránh được những thiệt hại do tỷ giá biến động đột ngột.
Giải pháp này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp nhập khẩu có lịch thanh toán định kỳ hoặc doanh nghiệp xuất khẩu có lịch nhận tiền cụ thể. Tuy nhiên, cần làm việc với ngân hàng có uy tín để được tư vấn kỹ về các điều khoản ràng buộc.
Tối ưu hóa dòng tiền ngoại tệ
Doanh nghiệp nên tính toán để tạo sự cân bằng giữa dòng tiền USD và VND. Nếu nhập khẩu nhiều bằng USD, nên tìm cách tăng doanh thu xuất khẩu hoặc huy động vốn USD từ nguồn khác (ví dụ nhà đầu tư nước ngoài). Nếu không thể, nên hạn chế vay ngoại tệ, hoặc đàm phán thanh toán bằng đồng tiền khác ổn định hơn như EUR hoặc CNY.
Ngoài ra, cần quản lý chặt chẽ thời điểm thanh toán. Không nên dồn quá nhiều khoản chi ngoại tệ vào cùng một thời điểm, đặc biệt là giai đoạn tỷ giá tăng mạnh.
Doanh nghiệp nên tính toán để tạo sự cân bằng giữa dòng tiền USD và VND (Ảnh Internet)
Thay vì lập kế hoạch tài chính theo một con số tỷ giá cố định, doanh nghiệp nên xây dựng kịch bản linh hoạt. Ví dụ: kế hoạch kinh doanh năm có 3 phương án – tỷ giá ổn định, tăng nhẹ, tăng mạnh. Mỗi kịch bản cần xác định rõ ảnh hưởng đến giá vốn, chi phí tài chính và biên lợi nhuận.
Điều này giúp doanh nghiệp luôn có phương án dự phòng, tránh bị động khi thị trường biến động bất ngờ. Nhiều doanh nghiệp lớn hiện nay còn tích hợp hệ thống cảnh báo sớm theo biến động tỷ giá và tin tức kinh tế quốc tế.
Về dài hạn, doanh nghiệp nên hạn chế vay nợ ngoại tệ nếu không có dòng thu ngoại tệ tương ứng. Tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu, tái cấu trúc chi phí sản xuất để ít phụ thuộc vào đầu vào nhập khẩu là giải pháp căn cơ hơn.
Bên cạnh đó, nên chủ động tìm kiếm nhà cung cấp trong nước hoặc khu vực có đồng tiền ổn định. Việc giảm dần sự phụ thuộc vào USD trong chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn chi phí khi tỷ giá biến động.
>>>Xem thêm: LŨNG ĐOẠN THỊ TRƯỜNG LÀ GÌ? GIẢI MÃ HIỆN TƯỢNG LŨNG ĐOẠN THỊ TRƯỜNG TRONG CHỨNG KHOÁN VÀ TÀI CHÍNH
Tạm kết
Tỷ giá USD/VND là một biến số không thể bỏ qua trong bài toán chiến lược tài chính của doanh nghiệp Việt. Việc hiểu rõ bản chất và tác động của nó, đồng thời chủ động xây dựng các kịch bản ứng phó, sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những cú sốc không lường trước và duy trì sự ổn định trong kinh doanh. Tỷ giá có thể biến động, nhưng phản ứng của doanh nghiệp nên được chuẩn bị từ trước.
Hy vọng rằng, với cách tiếp cận linh hoạt và tư duy tài chính bài bản, các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ thích ứng hiệu quả với biến động tỷ giá, mà còn biến thách thức thành cơ hội để nâng cao năng lực quản trị, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường toàn cầu nhiều biến động.